ĐƠN VỊ: UBND XÃ HƯNG ĐẠO | | |
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐANG THỰC HIỆN TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA XÃ HƯNG ĐẠO |
| | | |
Stt | Lĩnh vực TTHC và cung cấp DVHCC | | Số TTHC |
| Bảo hiểm (1) | | |
1 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 1.005412.000.00.00.H23 | Một phần |
| Bảo trợ xã hội (8) | | |
2 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm | 1.011606.H23 | Toàn trình |
3 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355.000.00.00.H23 | Toàn trình |
4 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699.000.00.00.H23 | Toàn trình |
5 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653.000.00.00.H23 | Toàn trình |
6 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 2.000751.000.00.00.H23 | Toàn trình |
7 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hàng năm | 1.011606.H23 | Toàn trình |
8 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hàng năm | 1.011607.H23 | Toàn trình |
9 | Công nhận hộ làm nông nghiệp. lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình | 1.011609.H23 | Toàn trình |
| Bồi thường nhà nước (1) | | |
10 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | 2.002165.000.00.00.H23 | Một phần |
| Chính sách Thuế (1) | | |
11 | Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải | 1.008603.000.00.00.H23 | Một phần |
| Chứng thực (11) | | |
12 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H23 | Toàn trình |
13 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Một phần |
14 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H23 | Một phần |
15 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035.000.00.00.H23 | Một phần |
16 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H23 | Một phần |
17 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H23 | Một phần |
18 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H23 | Một phần |
19 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H23 | Toàn trình |
20 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H23 | Một phần |
21 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H23 | Một phần |
22 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Các cơ sở giáo dục khác (5) | | |
23 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492.000.00.00.H23 | Một phần |
24 | Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485.000.00.00.H23 | Một phần |
25 | Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | 2.001810.000.00.00.H23 | Một phần |
26 | Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443.000.00.00.H23 | Một phần |
27 | Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441.000.00.00.H23 | Một phần |
| Dân số - Sức khoẻ sinh sản (2) | | |
28 | Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ | 1.002192.000.00.00.H23 | Một phần |
29 | Thủ tục xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | 2.001088.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
| Gia đình (2) | | |
30 | Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân | 1.012084.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
31 | Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị | 1.012085.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
| Giải quyết khiếu nại (1) | | |
32 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.002409.000.00.00.H23 | Một phần |
| Giải quyết tố cáo (1) | | |
33 | Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã | 2.002396.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Hộ tịch (35) | | |
34 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H23 | Một phần |
35 | Xác nhận thông tin hộ tịch | 2.002516.000.00.00.H23. | Một phần |
36 | Thủ tục liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú | HTX001 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
37 | Thủ tục liên thông Đăng ký khai tử - Hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng) | HTX002 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
38 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng có công với cách mạng từ trần | HTX003 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
39 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng thực hiện theo Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12 tháng 12 năm 2006 hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh | HTX004 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
40 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14 tháng 10 năm 2015 về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | HTX005 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
41 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14 tháng 10 năm 2015 về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | HTX006 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
42 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Cam-pu-chia, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc | HTX007 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
43 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng thân nhân liệt sĩ đang hưởng trợ cấp hàng tháng; người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, Nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08 tháng 11 năm 2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06 tháng 12 năm 2007 | HTX008 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
44 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | HTX009 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
45 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Cam-pu-chia, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc | HTX010 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
46 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng thực hiện theo Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12 tháng 12 năm 2006 hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh | HTX011 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
47 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng thân nhân liệt sĩ đang hưởng trợ cấp hàng tháng; người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, Nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08 tháng 11 năm 2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06 tháng 12 năm 2007 | HTX012 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
48 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | HTX013 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
49 | Thủ tục liên thông Đăng ký khai tử - Xóa đăng ký thường trú - Hưởng mai táng phí (đối với đối tượng người có công với cách mạng từ trần) | HTX014 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
50 | Thủ tục liên thông Đăng ký khai tử - Xóa đăng ký thường trú - Hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng) | HTX015 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
51 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H23 | Toàn trình |
52 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H23 | Một phần |
53 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H23 | Một phần |
54 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H23 | Một phần |
55 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H23 | Một phần |
56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H23 | Toàn trình |
57 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H23 | Một phần |
58 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H23 | Toàn trình |
59 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H23 | Toàn trình |
60 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H23 | Một phần |
61 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H23 | Một phần |
62 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H23 | Một phần |
63 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H23 | Một phần |
64 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H23 | Một phần |
65 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H23 | Một phần |
66 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H23. | Toàn trình |
67 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H23 | Một phần |
68 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H23 | Một phần |
| Kiểm lâm, Lâm nghiệp. (1) | | |
69 | Thủ tục Phê duyệt hồ sơ, cấp phép khai thác gỗ rừng trồng tập trung bằng vốn ngân sách, vốn viện trợ không hoàn lại. | KLLNX004 | Một phần |
| Môi trường (2) | | |
70 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | 1.010736.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
71 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Người có công (1) | | |
72 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | 1.010833.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
| Nuôi con nuôi (2) | | |
73 | Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H23 | Một phần |
74 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Nông nghiệp (1) | | |
75 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | 1.003596.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Phòng, chống tham nhũng (4) | | |
76 | Thủ tục Kê khai tài sản, thu nhập | 2.002400.000.00.00.H23 | Toàn trình |
77 | Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập | 2.002401.000.00.00.H23 | Một phần |
78 | Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.002402.000.00.00.H23 | Một phần |
79 | Thủ tục Thực hiện việc giải trình | 2.002403.000.00.00.H23 | Một phần |
| Phòng, chống thiên tai (5) | | |
80 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161.000.00.00.H23 | Một phần |
81 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162.000.00.00.H23 | Một phần |
82 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H23 | Một phần |
83 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội. | 1.010091.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
84 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | 1.010092.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
| Phòng, chống tệ nạn xã hội (2) | | |
85 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132.000.00.00.H23 | Toàn trình |
86 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện | 1.010941.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
| Phổ biến giáo dục pháp luật (6) | | |
87 | Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H23 | Toàn trình |
88 | Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H23 | Toàn trình |
89 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | 2.000930.000.00.00.H23 | Toàn trình |
90 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H23 | Toàn trình |
91 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333.000.00.00.H23 | Một phần |
92 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Thi đua - khen thưởng (5) | | |
93 | Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775.000.00.00.H23 | Toàn trình |
94 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H23 | Toàn trình |
95 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H23 | Toàn trình |
96 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H23 | Toàn trình |
97 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (3) | | |
98 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226.000.00.00.H23 | Một phần |
99 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227.000.00.00.H23 | Một phần |
100 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228.000.00.00.H23 | Một phần |
| Thư viện (3) | | |
101 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008901.000.00.00.H23 | Một phần |
102 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008902.000.00.00.H23 | Toàn trình |
103 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | 1.008903.000.00.00.H23 | Một phần |
| Thể dục thể thao (1) | | |
104 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Thủy lợi (3) | | |
105 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | 1.003440.000.00.00.H23 | Một phần |
106 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003446.000.00.00.H23 | Một phần |
107 | Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621.000.00.00.H23 | Một phần |
| Tiếp công dân (1) | | |
108 | Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã | 1.010945.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Trẻ em (6) | | |
109 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
110 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
111 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
112 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | 2.001942.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
113 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
114 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947.000.00.00.H23 | Cung cấp thông tin trực tuyến |
| Trồng trọt (1) | | |
115 | Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Tôn giáo Chính phủ (10) | | |
116 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H23 | Toàn trình |
117 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H23 | Toàn trình |
118 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. | 1.001055.000.00.00.H23 | Một phần |
119 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H23 | Toàn trình |
120 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H23 | Toàn trình |
121 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H23 | Một phần |
122 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H23 | Toàn trình |
123 | Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H23 | Toàn trình |
124 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H23 | Toàn trình |
125 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng,tổ chức tôn giáo,tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Văn hóa (1) | | |
126 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Xử lý đơn thư (1) | | |
127 | Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã | 2.002501.000.00.00.H23 | Toàn trình |
| Đường bộ (2) | | |
128 | Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | DBX001 | Một phần |
129 | Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | DBX002 | Một phần |
| Đường thủy nội địa (9) | | |
130 | Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác | 1.004088.000.00.00.H23 | Một phần |
131 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H23 | Một phần |
132 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047.000.00.00.H23 | Một phần |
133 | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036.000.00.00.H23 | Một phần |
134 | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002.000.00.00.H23 | Một phần |
135 | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970.000.00.00.H23 | Một phần |
136 | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. | 1.006391.000.00.00H23 | Một phần |
137 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 1.003930.000.00.00.H23 | Một phần |
138 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659.000.00.00.H23 | Một phần |
| Đất đai (1) | | |
139 | Hòa giải tranh chấp đất đai | 1.003554.000.00.00.H23 | Toàn trình |